Characters remaining: 500/500
Translation

crystal ball

/'kristlbɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "crystal ball" trong tiếng Anh có nghĩa "quả cầu thạch anh" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bói toán hoặc tiên đoán tương lai. Quả cầu này thường được làm từ thủy tinh trong suốt hình dạng tròn, người ta tin rằng có thể giúp người bói nhìn thấy hình ảnh hoặc thông tin về tương lai.

Định nghĩa sử dụng
  1. Định nghĩa: "Crystal ball" một vật dụng thường được sử dụng bởi những người bói toán. Họ nhìn vào quả cầu này để "thấy" những điều sẽ xảy ra trong tương lai.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "She looked into the crystal ball to see her future." ( ấy nhìn vào quả cầu thạch anh để xem tương lai của mình.)
    • Câu phức tạp: "The fortune teller claimed she could predict events accurately by gazing into her crystal ball." (Người bói toán tuyên bố rằng ấy có thể dự đoán các sự kiện một cách chính xác bằng cách nhìn vào quả cầu thạch anh của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Biểu tượng cho sự dự đoán: Trong một số ngữ cảnh, "crystal ball" không chỉ đơn thuần một vật thể, còn được sử dụng như một phép ẩn dụ cho việc dự đoán tương lai.
    • dụ: "Using market trends is like looking into a crystal ball for business predictions." (Sử dụng các xu hướng thị trường giống như nhìn vào một quả cầu thạch anh để đưa ra dự đoán kinh doanh.)
Các biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "Fortune-telling" (bói toán), "divination" (tiên đoán).
  • Từ gần nghĩa: "Tarot cards" (bài tarot), "palm reading" (bói tay) cũng liên quan đến việc dự đoán tương lai, nhưng không sử dụng quả cầu thạch anh.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Idiom: "In the crystal ball" - thường chỉ một sự dự đoán không chắc chắn.
    • dụ: "It’s hard to say what the future holds; it’s all in the crystal ball." (Thật khó để nói tương lai sẽ ra sao; tất cả chỉ những dự đoán.)
Kết luận

Từ "crystal ball" không chỉ mang ý nghĩa đen còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để nói về sự dự đoán những điều không chắc chắn trong tương lai.

danh từ
  1. quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)

Comments and discussion on the word "crystal ball"